English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rugged

Best translation match:
English Vietnamese
rugged
* tính từ
- gồ ghề, lởm chởm, xù xì
=rugged ground+ đất gồ ghề
=rugged country+ miền đồi núi lởm chởm
=rugged bark+ vỏ cây xù xì
- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
=rugged features+ nét mặt thô
- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
=rugged life+ đời sống gian truân
- trúc trắc, chối tai
=rugged verses+ những câu thơ trúc trắc
- khoẻ mạnh, vạm vỡ

Probably related with:
English Vietnamese
rugged
gồ ghề ; vạm vỡ ;
rugged
gồ ghề ; vạm vỡ ;

May be synonymous with:
English English
rugged; furrowed
having long narrow shallow depressions (as grooves or wrinkles) in the surface
rugged; broken
topographically very uneven
rugged; tough
very difficult; severely testing stamina or resolution

May related with:
English Vietnamese
hearth-rug
* danh từ
- thảm trải trước lò sưởi
rugged
* tính từ
- gồ ghề, lởm chởm, xù xì
=rugged ground+ đất gồ ghề
=rugged country+ miền đồi núi lởm chởm
=rugged bark+ vỏ cây xù xì
- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
=rugged features+ nét mặt thô
- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
=rugged life+ đời sống gian truân
- trúc trắc, chối tai
=rugged verses+ những câu thơ trúc trắc
- khoẻ mạnh, vạm vỡ
ruggedness
* danh từ
- sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
- sự thô kệch, sự thô
- tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
- sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
- sự trúc trắc, sự chối tai
- vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ
scatter rug
* danh từ
- thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)
prayer-rug
- tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: