English to Vietnamese
Search Query: ruderal
Best translation match:
English | Vietnamese |
ruderal
|
* tính từ
- mọc nới đổ nát (cây) * danh từ - cây mọc nới đổ nát |
May related with:
English | Vietnamese |
ruderal
|
* tính từ
- mọc nới đổ nát (cây) * danh từ - cây mọc nới đổ nát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet