English to Vietnamese
Search Query: rude
Best translation match:
English | Vietnamese |
rude
|
* tính từ
- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ =a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự =to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai - thô sơ =cotton in its rude state+ bông chưa chế biến - man rợ, không văn minh =in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ - mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột =a rude shock+ cái va mạnh đột ngột =a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột - tráng kiện, khoẻ mạnh =an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rude
|
bàn ; bất lịch sự thế ; bất lịch sự ; bất lịch sự đấy ; khiếm nhã ; khiếm ; luật ; là mất lịch sự thế ; lễ ; lễ đấy ; lịch sự ; man rợ ; mất lịch sự thế ; mất lịch sự ; nghiệt ngã ; phép ; ra thô lỗ ; rất thô lỗ ; sư thất lễ ; thô bỉ ; thô lô ; thô lỗ thế ; thô lỗ ; thô ; thất lễ ; thất lễ đấy ; va ; va ̀ ; vô lễ ; à ; được đâu ;
|
rude
|
bàn ; bất lịch sự thế ; bất lịch sự ; bất lịch sự đấy ; khiếm nhã ; khiếm ; li ; luật ; là mất lịch sự thế ; lễ ; lễ đấy ; lịch sự ; man rợ ; mất lịch sự thế ; mất lịch sự ; nghiệt ngã ; ngữ ; phép ; ra thô lỗ ; rất thô lỗ ; sư thất lễ ; thô bỉ ; thô lô ; thô lỗ thế ; thô lỗ ; thô ; thất lễ ; thất lễ đấy ; vô lễ ; à ; được đâu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rude; bad-mannered; ill-mannered; unmannered; unmannerly
|
socially incorrect in behavior
|
rude; bounderish; ill-bred; lowbred; underbred; yokelish
|
(of persons) lacking in refinement or grace
|
rude; uncivil
|
lacking civility or good manners
|
rude; natural; raw
|
(used especially of commodities) being unprocessed or manufactured using only simple or minimal processes
|
rude; crude; primitive
|
belonging to an early stage of technical development; characterized by simplicity and (often) crudeness
|
May related with:
English | Vietnamese |
rudeness
|
* danh từ
- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ - trạng thái man rợ, trạng thái dã man - sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột |
rudely
|
* phó từ
- vô lễ; bất lịch sự = to behave rudely+cư xử bất lịch sự - thô sơ = rudely-fashioned weapons+những vũ khí kiểu thô sơ - thô bạo; sống sượng; đột ngột = rudely awakened by screams and shouts+đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet