English to Vietnamese
Search Query: rubbish
Best translation match:
English | Vietnamese |
rubbish
|
* danh từ
- vật bỏ đi, rác rưởi ="shoot no rubbish "+ "cấm đổ rác" - vật vô giá trị, người tồi =a good riddance of bad rubbish+ sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu - ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ =oh, rubbish!+ vô lý!, nhảm nào! - (từ lóng) tiền |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rubbish
|
bậy bạ ; chuyện bậy bạ ; chuyện nhảm nhí ; chẳng ra gì ; là rác rưởi ; lời nhảm nhí ; mấy thứ ; nhảm nhí ; những thứ rác rưởi ; rác rưởi ; rác ; thầy chỉ ; thứ bỏ đi ; thứ nhảm nhí ; thứ vớ vẩn ; thứ đồ bỏ ; thức ; tin nhảm ; tầm phào ; tệ quá ; vớ vẩn ; đám rác rưởi ; đồ nhảm nhí ;
|
rubbish
|
bậy bạ ; chuyện bậy bạ ; chuyện nhảm nhí ; chẳng ra gì ; là rác rưởi ; lời nhảm nhí ; mấy thứ ; mớ rác ; nhảm nhí ; những thứ rác rưởi ; rác rưởi ; rác ; thầy chỉ ; thứ bỏ đi ; thứ nhảm nhí ; thứ vớ vẩn ; thứ đồ bỏ ; thức ; tin nhảm ; tầm phào ; tệ quá ; vớ vẩn ; đám rác rưởi ; đồ nhảm nhí ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rubbish; scrap; trash
|
worthless material that is to be disposed of
|
rubbish; applesauce; codswallop; folderol; trash; tripe; trumpery; wish-wash
|
nonsensical talk or writing
|
May related with:
English | Vietnamese |
rubbish-bin
|
* danh từ
- thùng rác |
rubbish-dump
|
* danh từ
- nơi chứa rác, chỗ đổ rác |
rubbish-heap
|
* danh từ
- đống rác |
rubbish-shoot
|
* danh từ
- chỗ đổ rác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet