English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roving

Best translation match:
English Vietnamese
roving
* danh từ
- sự lang thang
* tính từ
- đi lang thang, đi khắp nơi
=to have a roving commission+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
=a roving ambassador+ đại sứ lưu động

May be synonymous with:
English English
roving; vagabondage; wandering
travelling about without any clear destination
roving; mobile; nomadic; peregrine; wandering
migratory

May related with:
English Vietnamese
roving
* danh từ
- sự lang thang
* tính từ
- đi lang thang, đi khắp nơi
=to have a roving commission+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
=a roving ambassador+ đại sứ lưu động
roving commission
* danh từ
- quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: