English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rover

Best translation match:
English Vietnamese
rover
* danh từ
- người hay đi lang thang
- trưởng đoàn hướng đạo
- đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)
=to shoot at rovers+ bắn vào những đích không nhất định
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)

Probably related with:
English Vietnamese
rover
tên hải tặc ; xe phát ; đội lưu động ; đội ;
rover
tên hải tặc ; đội lưu động ;

May be synonymous with:
English English
rover; bird of passage; roamer; wanderer
someone who leads a wandering unsettled life
rover; scouter
an adult member of the Boy Scouts movement

May related with:
English Vietnamese
sea rover
* danh từ
- giặc biển, cướp biển
- tàu cướp biển
land-rover
* danh từ
- loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: