English to Vietnamese
Search Query: rotor
Best translation match:
English | Vietnamese |
rotor
|
* danh từ
- Rôto, khối quay (trong một máy phát điện) - cánh quạt (máy bay lên thẳng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rotor
|
quạt ;
|
rotor
|
quạt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rotor; rotor coil
|
the rotating armature of a motor or generator
|
May related with:
English | Vietnamese |
rotor
|
* danh từ
- Rôto, khối quay (trong một máy phát điện) - cánh quạt (máy bay lên thẳng) |
rotor
|
quạt ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet