English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rotation

Best translation match:
English Vietnamese
rotation
* danh từ
- sự quay, sự xoay vòng
=the rotation of the earth+ sự quay của quả đất
- sự luân phiên
=rotation of crops+ luân canh
=in (by) rotation+ lần lượt, luân phiên nhau

Probably related with:
English Vietnamese
rotation
lượt ; quay vòng ; quay ; sẽ quay ; sự quay ; thay phiên ; xoay vòng ; xoay ;
rotation
lượt ; quay vòng ; quay ; sẽ quay ; sự quay ; thay phiên ; xoay vòng ; xoay ;

May be synonymous with:
English English
rotation; rotary motion
the act of rotating as if on an axis
rotation; gyration; revolution
a single complete turn (axial or orbital)

May related with:
English Vietnamese
rotate
* động từ
- quay, xoay quanh
- luân phiên nhau
=to rotate the crops+ trồng luân phiên, luân canh
* tính từ
- (thực vật học) có hình bánh xe
rotation
* danh từ
- sự quay, sự xoay vòng
=the rotation of the earth+ sự quay của quả đất
- sự luân phiên
=rotation of crops+ luân canh
=in (by) rotation+ lần lượt, luân phiên nhau
rotational
* tính từ ((cũng) rotative)
- quay tròn, luân chuyển
=rotational crops+ các vị trồng luân canh
rotator
* danh từ
- (giải phẫu) cơ xoay
- (kỹ thuật) Rôtato
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: