English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: robin

Best translation match:
English Vietnamese
robin
* danh từ
- (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)

Probably related with:
English Vietnamese
robin
của robin ; người tên robin ; sĩ robin ; trả thù ;
robin
của robin ; người tên robin ; sĩ robin ; trả thù ;

May be synonymous with:
English English
robin; erithacus rubecola; old world robin; redbreast; robin redbreast
small Old World songbird with a reddish breast
robin; american robin; turdus migratorius
large American thrush having a rust-red breast and abdomen

May related with:
English Vietnamese
round robin
* danh từ
- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
sea robin
* danh từ
- (động vật học) cá chào mào đỏ
robin redbreast
* danh từ
- <động> chim cổ đỏ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: