English to Vietnamese
Search Query: ritual
Best translation match:
English | Vietnamese |
ritual
|
* tính từ
- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi * danh từ - sách dạy lễ nghi - (tôn giáo) trình tự hành lễ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ritual
|
chu trình ; hình thức nghi lễ gì ; hình thức nghi lễ ; lễ nghi của con người ; lễ nghi của con ; lễ nghi ; lễ ; mass ; nghi lễ nào ; nghi lễ ; nghi lễ ấy ; nghi thức ; nghi thức đặc biệt ; thông lệ ; thủ tục trong ; thực hiện nghi lễ ; trình tự ; tự hành lễ ;
|
ritual
|
chu trình ; hình thức nghi lễ gì ; hình thức nghi lễ ; lễ nghi của con người ; lễ nghi của con ; lễ nghi ; lễ ; mass ; nghi lễ nào ; nghi lễ ; nghi lễ ấy ; nghi thức ; nghi thức đặc biệt ; thông lệ ; thủ tục trong ; thực hiện nghi lễ ; trình tự ; tự hành lễ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ritual; rite
|
any customary observance or practice
|
May related with:
English | Vietnamese |
ritualism
|
* danh từ
- chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức |
ritually
|
* phó từ
- (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet