English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rigor

Best translation match:
English Vietnamese
rigor
* danh từ
- (y học) sự run rét, sự rùng mình
!rigor mortis
- xác chết cứng đờ
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour

May be synonymous with:
English English
rigor; asperity; grimness; hardship; rigorousness; rigour; rigourousness; severeness; severity
something hard to endure
rigor; cogency; rigour; validity
the quality of being valid and rigorous
rigor; hardness; harshness; inclemency; rigorousness; rigour; rigourousness; severeness; severity; stiffness
excessive sternness

May related with:
English Vietnamese
rigorism
* danh từ
- tính nghiêm khắc, tính khắc khe
- chủ nghĩa khắc khổ
rigorous
* tính từ
- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
- khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
=rigorous climate+ khí hậu khắc nghiệt
- khắc khổ (đời sống)
- chính xác
=rigorous scientific method+ phương pháp khoa học chính xác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: