English to Vietnamese
Search Query: riff
Best translation match:
English | Vietnamese |
riff
|
* danh từ
- đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian |
May be synonymous with:
English | English |
riff; riffian
|
a Berber living in northern Morocco
|
riff; flick; flip; leaf; riffle; thumb
|
look through a book or other written material
|
May related with:
English | Vietnamese |
riff-raff
|
* danh từ
- tầng lớp hạ lưu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet