English to Vietnamese
Search Query: rider
Best translation match:
English | Vietnamese |
rider
|
* danh từ
- người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua) =he is no rider+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi - người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp - (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm) - phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật) - (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...) - bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...) - con mã (cân bàn) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rider
|
cưỡi ngựa ; cưỡi trên ; cưỡi ; cỡi ngựa ; cỡi ; ki ̣ si ; kỵ sĩ ; một kỵ sĩ tới ; người cưỡi ngựa ; người cưỡi voi ; người cỡi ngựa ; người cỡi ; này ; ryder ;
|
rider
|
cưỡi ngựa ; cưỡi trên ; cưỡi ; cỡi ngựa ; cỡi ; ki ̣ si ; kỵ sĩ ; kỵ ; lướt ; một kỵ sĩ tới ; người cưỡi ngựa ; người cưỡi voi ; người cỡi ngựa ; người cỡi ; này ; ryder ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rider; passenger
|
a traveler riding in a vehicle (a boat or bus or car or plane or train etc) who is not operating it
|
May related with:
English | Vietnamese |
circuit-rider
|
* danh từ
- nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận) |
rough-rider
|
* danh từ
- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa - (quân sự) kỵ binh không chính quy |
free rider
|
- (Econ) Người xài chùa; người ăn không.
+ Một hiện tượng nảy sinh từ đặc điểm của HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG. |
free-rider problem
|
- (Econ) Vấn đề người xài chùa.
|
dispatch-rider
|
* danh từ
- |
joy-rider
|
* danh từ
- người lén lấy xe của người khác đi chơi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet