English to Vietnamese
Search Query: rich
Best translation match:
English | Vietnamese |
rich
|
* tính từ
- giàu, giàu có =as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải - tốt, dồi dào, phong phú, sum sê =a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt =a rich library+ một thư viện phong phú =rich vegetation+ cây cối sum sê - đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) =a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy =a rich dress+ cái áo lộng lẫy =a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy - bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) =rich food+ thức ăn béo bổ =rich wine+ rượu vang đậm - thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) - rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) =that is rich!+ thật vui không chê được! |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rich
|
ai ; bày ; cao ; chúng ta giàu ; chơi ; chồng giàu có ; còn ; có giàu ; có tiền ; có ; dam ; gia ; gia ̀ u lên ; gia ̀ u ; giàu chứ ; giàu có rồi ; giàu có ; giàu dưỡng chất ; giàu không ; giàu là ; giàu lại ; giàu lắm ; giàu mà ; giàu mạnh ; giàu nữa ; giàu rồi ; giàu sang nên ; giàu sang ; giàu so ; giàu sụ ; giàu ta ; giàu to rồi ; giàu to ; giàu từ ; giàu và ; giàu ; giầu có ; giầu ; hiểm giàu sụ ; khá giả ; khốn nạn ; kiểu giàu có ; kẻ giàu ; làm giàu ; màu mỡ ; một người giàu có ; người giàu có ; người giàu ; nhiều ; nhà giàu ; nhà ; như chúng ta giàu ; những gã nhà giàu ; những người giàu ; nên giàu ; phong phú ; phát tài ; phú rồi ; phú ; rất giàu có ; rất giàu ; rồi ; ta giàu ; thiếu ; tiền ; trở nên giàu có ; trở nên giàu ; tài ; tính lịch ; u ; và phát ; về giàu ; xa ; được giàu có ; đại gia ; ̀ u ;
|
rich
|
ai ; cao ; chôn ; chúng ta giàu ; chơi ; chồng giàu có ; còn ; có giàu ; có tiền ; có ; dam ; gia ; gia ̀ u ; giàu chứ ; giàu có rồi ; giàu có ; giàu dưỡng chất ; giàu không ; giàu là ; giàu lại ; giàu lắm ; giàu mà ; giàu mạnh ; giàu nữa ; giàu rồi ; giàu sang nên ; giàu sang ; giàu so ; giàu sụ ; giàu ta ; giàu to rồi ; giàu to ; giàu từ ; giàu và ; giàu ; giầu có ; giầu ; hiểm giàu sụ ; khá giả ; khốn nạn ; kiểu giàu có ; kẻ giàu ; làm giàu ; màu mỡ ; một người giàu có ; mỡ ; người giàu có ; người giàu ; nhiều ; nhà giàu ; nhà ; như chúng ta giàu ; những gã nhà giàu ; những người giàu ; nên giàu có ; nên giàu ; phong phú ; phát tài ; phú rồi ; phú ; rất giàu có ; rất giàu ; ta giàu ; thiếu ; tiền ; trở nên giàu có ; trở nên giàu ; tài ; tính lịch ; u lên ; u ; vi ; về giàu ; xa ; được giàu có ; đại gia ; ̀ u lên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rich; rich people
|
people who have possessions and wealth (considered as a group)
|
rich; fat; fertile; productive
|
marked by great fruitfulness
|
rich; deep
|
strong; intense
|
rich; full-bodied; racy; robust
|
marked by richness and fullness of flavor
|
rich; ample; copious; plenteous; plentiful
|
affording an abundant supply
|
May related with:
English | Vietnamese |
riches
|
* danh từ số nhiều
- sự giàu có, sự phong phú - của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu =national riches+ tài sản quốc gia |
richness
|
* danh từ
- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào - sự màu mỡ (đất đai...) - sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá - tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu) - sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm) |
protein-rich
|
* tính từ
- giàu protein |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet