English to Vietnamese
Search Query: rhapsode
Best translation match:
English | Vietnamese |
rhapsode
|
* danh từ
- người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) |
May related with:
English | Vietnamese |
rhapsode
|
* danh từ
- người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) |
rhapsodic
|
* tính từ
- khoa trương, kêu (văn) =rhapsodic style+ lối viết văn kêu |
rhapsodical
|
* tính từ
- khoa trương, kêu (văn) =rhapsodic style+ lối viết văn kêu |
rhapsodize
|
* động từ
- viết vè lịch sử - ngâm vè lịch sử - ngâm như người hát rong |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet