English to Vietnamese
Search Query: retorted
Best translation match:
English | Vietnamese |
retorted
|
* tính từ
- cong queo, vặn vẹo |
May related with:
English | Vietnamese |
retorted
|
* tính từ
- cong queo, vặn vẹo |
retortion
|
* danh từ
- sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại - sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài |
retorting
|
* danh từ
- sự chưng, cất trong bình cổ cong - sự tách hơi hỗn hống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet