English to Vietnamese
Search Query: rest
Best translation match:
English | Vietnamese |
rest
|
* danh từ
- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rest
|
an hòa ; an hòa được ; an nghỉ ; an tâm ; an ; an ủi ; bình an ; bình yên ; bình ; bất cứ ai ; chung ; chuyện còn lại ; chút nghỉ ngơi ; chốn nghỉ ; chổ nghĩ ; chỗ khác ; chỗ nghỉ ; co ; co ́ nghi ; co ́ nghi ̃ ; co ́ ; con lại ; còn chỗ ; còn dư ; còn lại mà ; còn lại thôi ; còn lại ; còn sót lại ; còn ; cơ thể còn lại ; cả ; cứ an nghĩ ; cứ nghỉ ngơi ; cứ ; dành ; dư lại ; dưỡng thương ; dừng chân thôi ; dừng ; dựa ; gian cuối ; gian còn lại ; giãn ; giải lao ; giấc ngủ ; giấu ; gon ; gì còn lại ; gì khác ; gì ; hãy nghỉ ngơi ; hãy nghỉ ngơi đi ; hãy yên ; hãy ; hê ; hòa ; hết xuống đi ; hết ; khác thôi ; khác ; không còn ; kia lại ; kia ; kia đi ; lang ; lao ; lo ; lại phần còn lại ; lại ; lặng ; mái ; món ; mệt ; mọi chuyện ; mọi người ; mọi việc ; mọi ; nghi ̉ chu ; nghi ̉ ngơi ; nghi ̉ ; nghi ̉ đi ; nghì chân ; nghì ; nghĩ ngơi ; nghỉ chân ; nghỉ chút ; nghỉ dưỡng ; nghỉ lại sức ; nghỉ mệt ; nghỉ một chút ; nghỉ một lát ; nghỉ ngơi chút thôi ; nghỉ ngơi chút ; nghỉ ngơi lại ; nghỉ ngơi một ; nghỉ ngơi thôi ; nghỉ ngơi ; nghỉ ngơi đi ; nghỉ nữa ; nghỉ thôi ; nghỉ ; nghỉ đi ; nghỉ đã ; nghỉ được ; ngu ; ngu ̉ ; ngày còn lại ; ngày nghỉ ; ngày ; ngơi nghỉ ; ngơi tí ; ngơi ; ngơi đi ; ngơi ư ; ngưng nghỉ chút nào ; ngưng nghỉ chút ; ngưng nghỉ ; người còn lại thì ; người còn lại ; người còn sót lại ; người khác lo ; người khác thì ; người khác ; người khác đã ; người kia ; người ; ngủ yên ; ngủ ; ngủ đi ; ngừng nghỉ ; ngự ; những chuyện khác ; những người còn lại ; những người ; nơi an nghỉ ; nước còn lại ; nước khác ; nằm yên ; nằm ; nữa ; phù ; phút thư giãn ; phần còn lại ; phận còn lại ; quen duy nhất ; quên đi những ; riêng với thằng này ; riêng với thằng ; sau này ; sau ; suô ; sẽ nghỉ ngơi ; sẽ nghỉ ; sẽ yên nghỉ ; số còn lại ; thiếu nghỉ ngơi ; thôi ; thư giãn ; thản ; thối ; thời gian nghĩ ngơi ; thở ; thứ còn lại ; thứ khác ; thứ kia ; tiếp theo ; trâ ; trạm ; tên còn lại ; tên kia ; tên sau ; tĩnh dưỡng ; tượng khác ; tạm yên tâm ; tất ; tốt ; việc còn lại ; việc giải trí ; việc khác ; việc ; xin ngừng ; xong ; yên bình ; yên giấc ; yên nghé ; yên nghĩ ; yên nghỉ chút nào ; yên nghỉ chút ; yên nghỉ ngày ; yên nghỉ ; yên nghỉ đi ; yên ; yên ổn ; £ nhïng ng ° ýi khác ; ý nghĩ ; đi nghi ̉ đi ; đi nghỉ một chút ; đi xem ; đi ; đánh một giấc ; đông còn lại ; được an nghỉ ; được nghỉ ngơi ; được nghỉ ; được yên nghỉ ; đắn ; đặt ; đọng lại ; đồ còn lại xuống ; đứng yên xem ; ở tạm ; ở yên ;
|
rest
|
an hòa ; an hòa được ; an nghỉ ; an tâm ; an ; bi ; bình an ; bình yên ; bình ; bất cứ ai ; chung ; chuyện còn lại ; chúng ; chút nghỉ ngơi ; chă ; chă ́ ; chốn nghỉ ; chỗ khác ; chỗ nghỉ ; co ; con lại ; còn chỗ ; còn dư ; còn lại mà ; còn lại thôi ; còn lại ; còn sót lại ; còn ; cơ thể còn lại ; cứ an nghĩ ; cứ nghỉ ngơi ; cứ nghỉ ; cứ ; dành ; dưỡng thương ; dừng chân thôi ; dừng ; dựa ; gian cuối ; gian còn lại ; giãn ; giải lao ; giấc ngủ ; giấu ; gon ; gì còn lại ; gì khác ; gì ; hãy nghỉ ngơi ; hãy nghỉ ngơi đi ; hãy yên tịnh ; hãy ; hê ; hòa ; hết xuống đi ; hết ; khác thôi ; khác ; kia lại ; kia ; kia đi ; lang ; lao ; liệu ; lại phần còn lại ; lại ; lặng ; mái ; món ; mấy ; mệt ; mọi chuyện ; mọi người ; mọi ; nghi ̉ chu ; nghi ̉ ngơi ; nghi ̉ ; nghi ̉ đi ; nghì chân ; nghì ; nghĩ ngơi ; nghỉ chân ; nghỉ chút ; nghỉ dưỡng ; nghỉ lại sức ; nghỉ mệt ; nghỉ một chút ; nghỉ một lát ; nghỉ ngơi chút thôi ; nghỉ ngơi chút ; nghỉ ngơi lại ; nghỉ ngơi một ; nghỉ ngơi thôi ; nghỉ ngơi ; nghỉ ngơi đi ; nghỉ nữa ; nghỉ thôi ; nghỉ ; nghỉ đi ; nghỉ đã ; nghỉ được ; ngu ; ngu ̉ ; ngày còn lại ; ngày nghỉ ; ngày ; ngơi nghỉ ; ngơi tí ; ngơi ; ngơi đi ; ngơi ư ; ngưng nghỉ chút nào ; ngưng nghỉ chút ; ngưng nghỉ ; người còn lại thì ; người còn lại ; người còn sót lại ; người khác lo ; người khác thì ; người khác ; người khác đã ; người kia ; ngủ yên ; ngủ ; ngủ đi ; ngừng nghỉ ; ngự ; những chuyện khác ; những người còn lại ; này ; nơi an nghỉ ; nước còn lại ; nước khác ; nằm yên ; nằm ; nữa ; phù ; phút thư giãn ; phần còn lại ; phận còn lại ; phụ ; quen duy nhất ; quên đi những ; riêng với thằng này ; riêng với thằng ; sau này ; sau ; suô ; sẽ nghỉ ngơi ; sẽ nghỉ ; sẽ yên nghỉ ; số còn lại ; thiếu nghỉ ngơi ; thôi ; thư giãn ; thưởng ; thản ; thối ; thời gian nghĩ ngơi ; thở ; thứ còn lại ; thứ khác ; thứ kia ; trâ ; trô ; trô ́ ; trạm ; tàu ; tên còn lại ; tên kia ; tên sau ; tĩnh dưỡng ; tượng khác ; tạm yên tâm ; tất ; tịnh ; tốt ; viê ; việc còn lại ; việc giải trí ; việc khác ; việc ; xem ; xin ngừng ; xong ; xác ; yên bình ; yên nghé ; yên nghĩ ; yên nghỉ chút nào ; yên nghỉ chút ; yên nghỉ ngày ; yên nghỉ ; yên nghỉ đi ; yên ; yên ổn ; ý nghĩ ; đi nghi ̉ đi ; đi nghỉ một chút ; đi xem ; đi ; đánh một giấc ; đông còn lại ; được an nghỉ ; được nghỉ ngơi ; được nghỉ ; được xác ; được yên nghỉ ; đắn ; đặt ; đến ; đều ; đọng lại ; đồ còn lại xuống ; đồng ; đứng yên xem ; ở tạm ; ở yên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rest; balance; remainder; residual; residue; residuum
|
something left after other parts have been taken away
|
rest; ease; relaxation; repose
|
freedom from activity (work or strain or responsibility)
|
rest; relief; respite; rest period
|
a pause for relaxation
|
rest; eternal rest; eternal sleep; quietus; sleep
|
euphemisms for death (based on an analogy between lying in a bed and in a tomb)
|
rest; lie
|
have a place in relation to something else
|
rest; remain; stay
|
stay the same; remain in a certain state
|
rest; repose; reside
|
be inherent or innate in
|
rest; perch; roost
|
sit, as on a branch
|
rest; pillow
|
rest on or as if on a pillow
|
May related with:
English | Vietnamese |
back-rest
|
* danh từ
- cái tựa lưng |
beach-rest
|
* danh từ
- cái tựa lưng (dùng ở bãi biển) |
elbow-rest
|
* danh từ
- chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa |
head-rest
|
* danh từ
- cái để gối đầu, cái để tựa đầu |
knife-rest
|
* danh từ
- giá để dao (ở bàn ăn) |
leg-rest
|
* danh từ
- cái để chân (cho người què) |
rest-cure
|
* danh từ
- (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi |
rest-day
|
* danh từ
- ngày nghỉ |
rest-home
|
-home) /'resthoum/
* danh từ - nhà nghỉ |
rest-house
|
* danh từ
- quán trọ |
restful
|
* tính từ
- yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi =a restful life+ một cuộc sống yên tĩnh |
restfulness
|
* tính từ
- sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi |
eighth-rest
|
* danh từ
- (âm nhạc) lặng móc |
quarter-rest
|
* danh từ
- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen |
rest area
|
* danh từ
- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố ) |
rest stop
|
* danh từ
- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố ) |
rest-room
|
* danh từ
- nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng ) |
resting
|
* tính từ
- (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực = resting nerve cell+tế bào não không hoạt động tích cực |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet