English to Vietnamese
Search Query: resplendence
Best translation match:
English | Vietnamese |
resplendence
|
* danh từ
- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy |
May be synonymous with:
English | English |
resplendence; glory; resplendency
|
brilliant radiant beauty
|
May related with:
English | Vietnamese |
resplendence
|
* danh từ
- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy |
resplendency
|
* danh từ
- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy |
resplendent
|
* tính từ
- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy |
resplendently
|
* phó từ
- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet