English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: respectively

Best translation match:
English Vietnamese
respectively
* phó từ
- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
= A and B won their first and second prizes respectively+ A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai

Probably related with:
English Vietnamese
respectively
theo thứ tự ; tương ứng ;
respectively
theo thứ tự ;

May be synonymous with:
English English
respectively; severally
in the order given

May related with:
English Vietnamese
respectability
* danh từ
- sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng
- người đáng trọng
respectable
* tính từ
- đáng trọng; đáng kính
- đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
=respectable people+ những người đứng đắn đáng trọng
=respectable clothes+ quần áo chỉnh tề
- kha khá, khá lớn, đáng kể
=of respectable height+ có tầm cao kha khá
=a respectable sum of money+ số tiền khá lớn
respecter
* danh từ
- người hay thiên vị (kẻ giàu sang)
=to be no respecter of persons+ không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
=death is no respecter of persons+ thần chết chẳng tha ai cả
respecting
* danh từ
- nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
=questions respecting a matter+ những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
respective
* tính từ
- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
=they went to their respective houses+ họ trở về nhà riêng của mình
respectively
* phó từ
- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
= A and B won their first and second prizes respectively+ A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
self-respect
* danh từ
- lòng tự trọng, thái độ tự trọng
- tư cách đứng đắn
respectably
* phó từ
- một cách đáng trọng, một cách đáng kính
- một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề
- kha khá, khá lớn, một cách đáng kể
respectful
* tính từ
- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
respectfulness
* danh từ
- sự lễ phép; sự kính cẩn
respects
* danh từ, pl
- lời chào lễ phép
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: