English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: research

Best translation match:
English Vietnamese
research
* danh từ
- sự nghiên cứu
=to be engaged in research work+ đi vào công tác nghiên cứu
=to cary out a research into something+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì
* nội động từ
- nghiên cứu
=to research into the causes of cancer+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

Probably related with:
English Vietnamese
research
cuộc nghiên cứu ; cuộc nghiên cứu điều tra ; các cuộc nghiên cứu ; các nghiên cứu ; công trình nghiên cứu ; công việc nghiên cứu ; cứu ; keith ripley ; khoa ho ; khảo cứu ; khảo ; kết quả nghiên cứu ; là nghiên cứu ; là nghiên cứu được ; một cuộc nghiên cứu ; một nghiên cứu ; nghiên cư ; nghiên cư ́ u ; nghiên cư ́ ; nghiên cưú ; nghiên cứu bài bản ; nghiên cứu cũng ; nghiên cứu khoa học ; nghiên cứu loại ; nghiên cứu mà ; nghiên cứu này ; nghiên cứu sâu ; nghiên cứu về ; nghiên cứu ; nghiên cứu được ; nghiền ngẫm ; nghiện cứu ; nguyên cứu ; phòng nghiên cứu này ; phòng nghiên cứu ; qua nghiên cứu ; quả tìm kiếm ; sâu học ; thuốc ; thí nghiệm ; thí ; tiến hành nghiên cứu ; tra cứu ; trung tâm nghiên cứu ; trình nghiên cứu ; trương trình nghiên cứu ; tài liệu nghiên cứu ; tài liệu ; tìm hiểu qua ; tìm hiểu ; tìm kiếm ; việc nghiên cứu về ; việc nghiên cứu ; việc nghiên ; ý đi sâu ; đang nghiên cứu ; đã nghiên cứu ;
research
cuộc nghiên cứu ; cuộc nghiên cứu điều tra ; các cuộc nghiên cứu ; các nghiên cứu ; công trình nghiên cứu ; công việc nghiên cứu ; cứu ; dược ; keith ripley ; khoa ho ; khảo cứu ; khảo ; kết quả nghiên cứu ; là nghiên cứu ; là nghiên cứu được ; một cuộc nghiên cứu ; một nghiên cứu ; ng nghiên ; nghiên cư ; nghiên cư ́ u ; nghiên cư ́ ; nghiên cưú ; nghiên cứu bài bản ; nghiên cứu cũng ; nghiên cứu khoa học ; nghiên cứu loại ; nghiên cứu mà ; nghiên cứu này ; nghiên cứu sâu ; nghiên cứu về ; nghiên cứu ; nghiên cứu được ; nghiên ; nghiền ngẫm ; nghiện cứu ; nguyên cứu ; phòng nghiên cứu này ; phòng nghiên cứu ; qua nghiên cứu ; quả tìm kiếm ; thuốc ; thí nghiệm ; tiến hành nghiên cứu ; tra cứu ; trung tâm nghiên cứu ; trình nghiên cứu ; trương trình nghiên cứu ; tài liệu nghiên cứu ; tài liệu ; tìm hiểu qua ; tìm hiểu ; tìm kiếm ; việc nghiên cứu về ; việc nghiên cứu ; việc nghiên ; xuâ ; án ; ý đi sâu ; đang nghiên cứu ; đã nghiên cứu ;

May be synonymous with:
English English
research; enquiry; inquiry
a search for knowledge
research; explore; search
inquire into

May related with:
English Vietnamese
operations research
* danh từ
- vận trù học
researcher
* danh từ
- nhà nghiên cứu
advanced research project agency network (arpanet)
- (Tech) Mạng Cục Kế Hoạch Nghiên Cứu Cấp Cao (Hoa Kỳ), Apanét
national research development corporation
- (Econ) Công ty nghiên cứu phát triển quốc gia.
+ Là một công ty nhà nước độc lập được thành lập vào năm 1949 nhằm khuyến khích việc triển khai và khai thác công nghệ mới.
research and development (r&d)
- (Econ) Nghiên cứu và triển khai.
+ Là hoạt động nhằm nâng cao trình độ khoa học hoặc kỹ thuật và ứng dụng trình độ đó vào việc tạo ra các sản phẩm mới và phương tiện sản xuất mới cũng như cải tiến các sản phẩm và qui trình sản xuất hiện tại.
operation-research
- vận trù học
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: