English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: requester

Best translation match:
English Vietnamese
requester
* danh từ
- người cầu xin, người thỉnh cầu

May be synonymous with:
English English
requester; petitioner; suppliant; supplicant
one praying humbly for something

May related with:
English Vietnamese
access request
- (Tech) yêu cầu truy cập
acknowledge request
- (Tech) yêu cầu báo nhận
auto-request control
- (Tech) kiểm soát yêu cầu tự động
automatic request for repetition
- (Tech) yêu cầu tự động xin lập lại
requester
* danh từ
- người cầu xin, người thỉnh cầu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: