English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: repute

Best translation match:
English Vietnamese
repute
* danh từ
- tiếng, tiếng tăm, lời đồn
=to know a man by repute+ biết tiếng người nào
=a place of ill repute+ nơi có tiếng xấu
- tiếng tốt
=wine of repute+ loại rượu vang nổi tiếng
* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)
- cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
=he is reputed [to be] the best doctor in the area+ người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng

Probably related with:
English Vietnamese
repute
tiếng ;
repute
tiếng ;

May be synonymous with:
English English
repute; reputation
the state of being held in high esteem and honor
repute; esteem; look on; look upon; regard as; take to be; think of
look on as or consider

May related with:
English Vietnamese
reputable
* tính từ
- có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
reputation
* danh từ
- tiếng (xấu, tốt...)
=he had the reputation of raching his tenants+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
- tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
=a scientist of world wide+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
repute
* danh từ
- tiếng, tiếng tăm, lời đồn
=to know a man by repute+ biết tiếng người nào
=a place of ill repute+ nơi có tiếng xấu
- tiếng tốt
=wine of repute+ loại rượu vang nổi tiếng
* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)
- cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
=he is reputed [to be] the best doctor in the area+ người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
reputed
* tính từ
- có tiếng tốt, nổi tiếng
- được cho là, được giả dụ là, được coi là
=the reputed father of the boy+ người mà người ta cho là bố cậu bé
=a reputed litre+ cái chai mà người ta cho là khoảng một lít
reputably
* phó từ
- có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: