English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: repulsion

Best translation match:
English Vietnamese
repulsion
* danh từ
- sự ghét, sự ghê tởm
- (vật lý) lực đẩy
=nuclear repulsion+ lực đẩy hạt nhân

Probably related with:
English Vietnamese
repulsion
ghê tởm kinh hoàng ; lực đẩy ;
repulsion
ghê tởm kinh hoàng ; lực đẩy ;

May be synonymous with:
English English
repulsion; repulsive force
the force by which bodies repel one another
repulsion; horror; repugnance; revulsion
intense aversion
repulsion; standoff
the act of repulsing or repelling an attack; a successful defensive stand

May related with:
English Vietnamese
repulse
* danh từ
- (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)
=to inflict a repulse+ đẩy lùi (cuộc tấn công)
=to meet with (suffer) a repulse+ bị đẩy lùi
- sự từ chối, sự cự tuyệt
* ngoại động từ
- (quân sự) đánh lui, đẩy lùi
=to repulse an attack+ đánh lui một cuộc tấn công
- đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
- từ chối, cự tuyệt
=to repulse a request+ từ chối một lời yêu cầu
=to repulse someone's friendly advances+ cự tuyệt sự làm thân của ai
repulsion
* danh từ
- sự ghét, sự ghê tởm
- (vật lý) lực đẩy
=nuclear repulsion+ lực đẩy hạt nhân
repulsive
* tính từ
- ghê tởm, gớm guốc
=a repulsive sight+ một cảnh tượng gớm guốc
- (thơ ca) chống, kháng cự
- (vật lý) đẩy
=repulsive force+ lực đẩy
- (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
repulsively
* phó từ
- một cách kinh tởm, một cách ghê tởm
repulsiveness
* danh từ
- sự kinh tởm, sự ghê tởm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: