English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reprover

Best translation match:
English Vietnamese
reprover
* danh từ
- người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách

May be synonymous with:
English English
reprover; rebuker; reproacher; upbraider
someone who finds fault or imputes blame

May related with:
English Vietnamese
reprove
* ngoại động từ
- mắng mỏ, quở trách, khiển trách
reprover
* danh từ
- người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách
reproving
* tính từ
- thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: