English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reproductiveness

Best translation match:
English Vietnamese
reproductiveness
* danh từ
- khả năng tái sản xuất
- khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản

May related with:
English Vietnamese
reproduction
* danh từ
- sự tái sản xuất
- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
- (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
=sound reproduction+ sự phát lại âm
=reproduction of image+ sự phát lại ảnh
reproductive
* tính từ
- (thuộc) tái sản xuất
- có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
=reproductive organs+ (sinh vật học) cơ quan sinh sản
reproductiveness
* danh từ
- khả năng tái sản xuất
- khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: