English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bank

Best translation match:
English Vietnamese
bank
* danh từ
- đê, gờ, ụ (đất, đá)
- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)
- đống
=big banks of snow+ những đống tuyết lớn
- bãi ngầm (ở đáy sông)
- sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)
- (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm
* động từ
- đắp bờ (để ngăn)
=to bank up a river+ đắp bờ ngăn sông
- chất đống, dồn thành đống
=the sand banks up+ cát dồn lại thành đống
- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)
* danh từ
- nhà ngân hàng
- (đánh bài) vốn (của) nhà cái
=to break the bank+ đánh cho nhà cái hết vốn
* động từ
- gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng
=he banks one tenth of his salary every month+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
- đổi tiền
- làm cái (đánh bạc)
- làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền
!to bank on (upon) somebody
- trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai
* danh từ
- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)
- dãy mái chèo (thuyền chiến)
- (âm nhạc) bàn phím
- bàn thợ

Probably related with:
English Vietnamese
bank
bank có ; bank nghe ; bank à ; bank đã ; banks ; biên ; băng này ; băng ; bờ sông ; chuyê ; chúng ta mệt ; cái ; cám ơn ; cú hit ; cướp ngân hàng ; của ngân hàng ; frank ; gửi tiền vào ngân hàng ; hàng ; khoan đã ; khách hàng ; kỹ ; liệu ; lật ; ngân ha ; ngân ha ̀ ; ngân hàng là ; ngân hàng mà ; ngân hàng này ; ngân hàng thì ; ngân hàng ; ngân hàng đó ; ngân ; nhà băng ; nơi mà ; nơi ; phần ; sạn bank ; sạn ; tay bank ; tay bank đó ; tránh ; trông ; trống ; trữ ; vậy ; với bank ; ông bank ; ông ; đảo ; ở ngân hàng ;
bank
ang ; bank có ; bank nghe ; bank à ; bank đã ; banks ; biên ; băng này ; băng ; bờ sông ; chuyê ; chúng ta mệt ; cái ; cám ơn ; cú hit ; cướp ngân hàng ; của ngân hàng ; frank ; gửi tiền vào ngân hàng ; hàng ; khoan đã ; khoản ; khách hàng ; kỹ ; liệu ; lật ; nghiêng ; ngân ha ; ngân ha ̀ ; ngân hàng mà ; ngân hàng này ; ngân hàng thì ; ngân hàng ; ngân hàng đó ; ngân ; nhà băng ; nơi mà ; nơi ; nợ ; phần ; sạn bank ; sạn ; tay bank ; tay bank đó ; tránh ; trông ; trống ; trữ ; vậy ; với bank ; ông bank ; đảo ; ở ngân hàng ;

May be synonymous with:
English English
bank; banking company; banking concern; depository financial institution
a financial institution that accepts deposits and channels the money into lending activities
bank; camber; cant
a slope in the turn of a road or track; the outside is higher than the inside in order to reduce the effects of centrifugal force
bank; coin bank; money box; savings bank
a container (usually with a slot in the top) for keeping money at home
bank; bank building
a building in which the business of banking transacted
bank; deposit
put into a bank account
bank; rely; swear; trust
have confidence or faith in

May related with:
English Vietnamese
bank holiday
* danh từ
- ngày các ngân hàng nghỉ
bank-bill
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
bank-book
* danh từ
- sổ ghi tiền gửi ngân hàng
bank-note
* danh từ
- giấy bạc
banking
* danh từ
- công việc ngân hàng
blood bank
* danh từ
- nhà băng máu
land-bank
* danh từ
- ngân hàng địa ốc
oyster-bank
-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/
* danh từ
- bãi nuôi sò (ở biển)
savings-bank
* danh từ
- ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm
state bank
* danh từ
- ngân hàng nhà nước
bank memory
- (Tech) dãy bộ nhớ
bank processing unit
- (Tech) bộ xử lý dãy
computer memory bank
- (Tech) ngân hàng bộ nhớ điện toán
asiab development bank
- (Econ) Ngân hàng phát triển châu Á.
+ Uỷ ban kinh tế châu Á và Viễn Đông của Liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu Á và Viễn Đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. Ngân hàng phát triển châu Á được thành lập năm 1966. Nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của Mỹ, CHLB Đức, Anh và Canada.
bank advance
- (Econ) Khoản vay ngân hàng.
+ Một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. Xem BANK LOAN.
bank bill
- (Econ) Hối phiếu ngân hàng.
+ Theo truyền thống, trên thị trường hối phiếu London, một HỐI PHIẾU đã được chấp nhận bởi một NGÂN HÀNG NHẬN THANH TOÁN, MỘT NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ hay một nhóm các ngân hàng của Anh hoặc các ngân hàng Dominions hợp thành, thay mặt khách hàng đã mở tín dụng chấp nhận. Xem ACCEPTANCE, DISCOUNT HOUSE.
bank charter act
- (Econ) Đạo luật Ngân hàng.
+ Thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước Robert Peel thông qua.
bank credit
- (Econ) Tín dụng ngân hàng.
+ Việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:TIỀN CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG, HỐI PHIẾU CHIẾT KHẤU hay chứng khoán mua. Xem MONEY MULTIPLIER, MONEY SUPPLY, NEW VIEW.
bank deposite
- (Econ) Tiền gửi ngân hàng.
+ Theo ngiã giản đơn, đó là các khoản tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. Trong thực tế chúng đơn giản là những ghi chép về tình trạng nợ của một ngân hàng đối với những người gửi, và chúng nảy sinh từ tính chất của ngân hàng với vai trò là TRUNG GIAN TÀI CHÍNH.
bank for international settlements
- (Econ) Ngân hàng thanh toán quốc tế.
+ Một định chế tài chính liên chính phủ thành lập đầu tiên vào năm 1930 để hỗ trợ và điêu phối việc chuyển khoản thanh toán bồi thường chiến tranh thế giới thứ nhât giữa các ngân hàng quốc gia trung ương. Ngân hàng này cũng tập hợp và phổ biến thông tin về các chủ đề kinh tế vĩ mô và các vấn đề tiền tệ quốc tế.
bank loan
- (Econ) Khoản vay ngân hàng.
+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
bank note
- (Econ) Giấy bạc của ngân hàng.
+ Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. Giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ HỐI PHIẾU, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác.
bank of england
- (Econ) Ngân hàng Anh
+ Là ngân hàng TRUNG ƯƠNG của Anh. Do thương nhân London đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của Quốc hội năm 1694.
bank of united state
- (Econ) Ngân hàng Hoa Kỳ.
+ Từ năm 1791-1811 và từ năm 1816-1836 một số chức năng ngân hàng trung ương ỏ Mỹ được lần lượt do ngân hàng thứ nhất thứ hai thực hiện. Trong một thời gian khoảng 30 năm (đến khi có Đạo luật ngân hàng quốc gia năm 1864) hầu như không có chức năng ngân hàng trung ương ở Mỹ. Trên thực tế, phải đến lúc có Đạo luật dự trữ liên bang năm 1913 mỹ mới có một ngân hàng trung ương thực sự.
bank rate
- (Econ) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.
+ Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL, MONETARY POLICY.
central bank
- (Econ) Ngân hàng trung ương
+ Một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.
central bank of central banks
- (Econ) Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.
+ Xem BANK FOR INTERNATIONAL SETTLEMENTS và INTERNATIONAL MONETATY FUND.
consortium bank
- (Econ) Ngân hàng Consortium.
+ Một kiểu ngân hàng quốc tế hình thành bằng cách tập hợp các ngân hàng vốn đang tồn tại từ các nước khác nhau. Xem LIBOR.
european bank for reconstruction and development
- (Econ) Ngân hàng tái thiết và Phát triển Châu ÂU.
+ Được thành lập năm 1991 với số vốn 10 tỷ đơn vị tiền tệ Châu Âu nhằm thúc đẩy sự phát triển ở các nước thuộc khối Đông Âu.
european investment bank
- (Econ) Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.
+ Một ngân hàng phát triển được thành lập năm 1957 theo HIỆP ƯỚC ROME, cho ra đời CỘNG ĐÔNG KINH TẾ CHÂU ÂU. Chức năng cơ bản của ngân hàng này là thúc đẩy sự phát triển của hị trường chung Châu Âu bằng cách cấp cấp các khoản vay dài hạn, bảo lãnh các khoản vay tạo điều kiện tài trợ đầu tư cho các vùng kém phát triển, các kế hoạch hiện đại hoá công nghiệp và các dự án công nghiệp.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: