English to Vietnamese
Search Query: replay
Best translation match:
English | Vietnamese |
replay
|
* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
replay
|
hình dung ; làm lại ; lại ; ngài định thả tù ;
|
replay
|
bạn tua lùi ; hình dung ; làm lại ; lại ; ngài định thả tù ;
|
May be synonymous with:
English | English |
replay; rematch
|
something (especially a game) that is played again
|
replay; action replay; instant replay
|
the immediate rebroadcast of some action (especially sports action) that has been recorded on videotape
|
replay; play back
|
reproduce (a recording) on a recorder
|
May related with:
English | Vietnamese |
replay
|
* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) |
action replay
|
* danh từ
- sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet