English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: repayment

Best translation match:
English Vietnamese
repayment
* danh từ
- sự trả lại
- sự báo đáp, sự đền đáp

Probably related with:
English Vietnamese
repayment
hoàn trả ; hạn hoàn trả ; trả giá rồi hay ; trả nợ ;
repayment
hoàn trả ; hạn hoàn trả ; trả giá rồi hay ; trả ; được trả ;

May be synonymous with:
English English
repayment; refund
the act of returning money received previously
repayment; quittance
payment of a debt or obligation

May related with:
English Vietnamese
repayable
* tính từ
- có thể trả lại, có thể hoàn lại
- có thể báo đáp, có thể đền đáp
repayment
* danh từ
- sự trả lại
- sự báo đáp, sự đền đáp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: