English to Vietnamese
Search Query: renounce
Best translation match:
English | Vietnamese |
renounce
|
* ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận =to renounce the right of succession+ từ bỏ quyền kế thừa =to renounce one's faith+ bỏ đức tin =to renounce the world+ không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn * nội động từ - (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa * danh từ - (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
renounce
|
không thừa nhận ; không ; từ bỏ ;
|
renounce
|
bï ; không thừa nhận ; không ; từ bỏ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
renounce; abdicate
|
give up, such as power, as of monarchs and emperors, or duties and obligations
|
renounce; give up; resign; vacate
|
leave (a job, post, or position) voluntarily
|
renounce; foreswear; quit; relinquish
|
turn away from; give up
|
renounce; disown; repudiate
|
cast off
|
May related with:
English | Vietnamese |
renounce
|
* ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận =to renounce the right of succession+ từ bỏ quyền kế thừa =to renounce one's faith+ bỏ đức tin =to renounce the world+ không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn * nội động từ - (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa * danh từ - (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa |
renouncement
|
* danh từ
- sự từ bỏ, sự không thừa nhận |
renouncer
|
* danh từ
- (pháp lý) người từ b |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet