English to Vietnamese
Search Query: relocation
Best translation match:
English | Vietnamese |
relocation
|
* danh từ
- sự di chuyển tới; sự xây dựng lại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
relocation
|
di dời bọn ; di dời ; sắp xếp ; thay đổi chỗ ; thay đổi chỗ ở ; tái định cư ; việc tái định cư ;
|
relocation
|
di dời bọn ; di dời ; sắp xếp ; thay đổi chỗ ; thay đổi chỗ ở ; tái định cư ; việc tái định cư ;
|
May be synonymous with:
English | English |
relocation; resettlement
|
the transportation of people (as a family or colony) to a new settlement (as after an upheaval of some kind)
|
relocation; move
|
the act of changing your residence or place of business
|
May related with:
English | Vietnamese |
dynamic relocation
|
- (Tech) tái định vị động
|
relocate
|
* ngoại động từ
- di chuyển tới; xây dựng lại |
relocation
|
* danh từ
- sự di chuyển tới; sự xây dựng lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet