English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: relaxant

Best translation match:
English Vietnamese
relaxant
* danh từ
- (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
- thuốc xổ

May related with:
English Vietnamese
relaxation
* danh từ
- sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
- sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
=relaxation of world tension+ sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
- (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)
=to beg for a relaxation of punishment+ xin giảm nhẹ hình phạt
- sự nghỉ ngơi, sự giải trí
=relaxation is necessary after hard work+ sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi
- (vật lý) sự hồi phục
=thermal relaxation+ sự hồi phục nhiệt
relaxing
* tính từ
- làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng
!relaxing climate
- khí hậu làm bải hoải
relaxant
* danh từ
- (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
- thuốc xổ
relaxative
* tính từ
- để làm giản bớt
- để xổ
* danh từ
- thuốc làm duỗi cơ bắp
- thuốc xổ
relaxed
* tính từ
- thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: