English to Vietnamese
Search Query: relator
Best translation match:
English | Vietnamese |
relator
|
* danh từ
- người kể lại, người trình bày lại - (pháp luật) người cáo giác |
May related with:
English | Vietnamese |
relate
|
* động từ
- kể lại, thuật lại =to relate a story+ kể lại một câu chuyện - liên hệ, liên kết =we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết - có quan hệ, có liên quan =this letter relates to business+ lá thư này có liên quan đến công việc - (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với =he is related to me+ anh ta là bà con thân thuộc với tôi =they are related by blood+ họ có họ hàng với nhau |
relation
|
* danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại - sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ =the relations of production+ quan hệ sản xuất =the relation between knowledge and practice+ mối quan hệ trí thức và thực hành - (số nhiều) sự giao thiệp =to have business relations somebody+ có giao thiệp buôn bán với ai =to enter into relations with someone+ giao thiệp với ai - người bà con, họ hàng, thân thuộc =he is a relation to me+ anh ta là người bà con của tôi =relation by (on) the father's side+ người bà con bên nội - (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý |
related
|
* tính từ
- có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì - có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp ) |
relatedness
|
* danh từ
- sự có họ hàng, bà con thân thuộc |
relater
|
* danh từ
- người kể chuyện, người kể lại |
relational
|
* tính từ
- liên quan; liên hệ - thân thuộc; hôn nhân - có tính chất quan hệ, có biểu thị quan hệ |
relator
|
* danh từ
- người kể lại, người trình bày lại - (pháp luật) người cáo giác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet