English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reinforce

Best translation match:
English Vietnamese
reinforce
* ngoại động từ
- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
=to reinforce a fortress+ củng cố pháo đài
=to reinforce troops at the from+ tăng viện cho mặt trận
=to reinforce one's argument+ làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
* danh từ
- cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
- (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

Probably related with:
English Vietnamese
reinforce
củng cố lại ; củng cố ; mạnh hơn ; nhấn mạnh ; tăng viện ;
reinforce
củng cố lại ; củng cố ; mạnh hơn ; nhấn mạnh ; tăng viện ;

May be synonymous with:
English English
reinforce; reenforce
make stronger
reinforce; reward
strengthen and support with rewards

May related with:
English Vietnamese
reinforce
* ngoại động từ
- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
=to reinforce a fortress+ củng cố pháo đài
=to reinforce troops at the from+ tăng viện cho mặt trận
=to reinforce one's argument+ làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
* danh từ
- cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
- (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)
reinforcement
* danh từ
- sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện
- (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: