English to Vietnamese
Search Query: band
Best translation match:
English | Vietnamese |
band
|
* danh từ
- dải, băng, đai, nẹp - dải đóng gáy sách - (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...) - (vật lý) dải băng =frequency band+ dải tần số =short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn * ngoại động từ - buộc dải, buộc băng, đóng đai - làm nẹp - kẻ, vạch, gạch * danh từ - đoàn, toán, lũ, bọn, bầy - dàn nhạc, ban nhạc =string band+ dàn nhạc đàn dây !when the band begins to play - khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng * ngoại động từ - tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
band
|
ban nhạc ; ban ; băng này ; băng ; bạn nhạc ; bọn ; c chơi ; c lă ; chơi ; cung xử nữ ; cơ ; của dàn nhạc ; dàn nhạc ; dây xích ; dải ; giải băng ; hợp ; nhóm người ; nhóm nhạc ; nhóm ; nhạc nào ; nhạc sống ; nhạc thực ; nhạc ; nhạc được khong ; nhạc được ; rock ; tần số của ; tần số ; đội nhạc ; ́ c chơi ; ̣ c lă ; ̣ c lă ́ ; ̣ c ; ̣ ;
|
band
|
ban nhạc ; ban ; binh ; biên ; băng này ; băng ; bạn nhạc ; c chơi ; cung xử nữ ; cơ ; của dàn nhạc ; dàn nhạc ; dây xích ; dõng ; dải ; gi ; giải băng ; hợp ; nhóm người ; nhóm nhạc ; nhóm ; nhạc nào ; nhạc sống ; nhạc thực ; nhạc ; nhạc được khong ; nhạc được ; tần số của ; tần số ; tần ; đội nhạc ; ́ c chơi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
band; circle; lot; set
|
an unofficial association of people or groups
|
band; banding; stria; striation
|
a stripe or stripes of contrasting color
|
band; banding; stripe
|
an adornment consisting of a strip of a contrasting color or material
|
band; dance band; dance orchestra
|
a group of musicians playing popular music for dancing
|
band; isthmus
|
a cord-like tissue connecting two larger parts of an anatomical structure
|
band; ring
|
jewelry consisting of a circlet of precious metal (often set with jewels) worn on the finger
|
May related with:
English | Vietnamese |
band-wagon
|
* danh từ
- xe chở dàn nhạc đi diễu hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử) =to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử) |
belly-band
|
* danh từ
- đai buộc bụng (ngựa) |
jazz band
|
* danh từ
- ban nhạc ja |
mourning-band
|
* danh từ
- băng tang |
single-band
|
* tính từ
- một băng |
string band
|
* danh từ
- ban nhạc đàn dây |
sweat-band
|
* danh từ
- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi) |
waist-band
|
* danh từ
- dây thắt lưng |
allocated band
|
- (Tech) dải tần được phân định
|
allowed band
|
- (Tech) dải tần cho phép
|
attenuation band
|
- (Tech) dải suy giảm
|
band filter
|
- (Tech) bộ lọc dải
|
band printer
|
- (Tech) máy in băng
|
band selector
|
- (Tech) bộ chọn dải sóng
|
band separator
|
- (Tech) bộ phân chia dải
|
band switch
|
- (Tech) cái chuyển băng
|
band theory
|
- (Tech) lý thuyết dải năng lượng
|
broadcast band
|
- (Tech) dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá
|
chroma band
|
- (Tech) dải màu sắc
|
citizen's radio band
|
- (Tech) băng tần dân dụng
|
compression of band
|
- (Tech) ép dải
|
electronic energy-band spectrum
|
- (Tech) phổ dải năng lượng điện tử
|
energy band
|
- (Tech) dải năng lượng
|
energy band structure
|
- (Tech) cấu trúc dải năng lượng
|
frequency band
|
- (Tech) dải tần số
|
g-band
|
- (Tech) tần số từ 4 đến 6 MHz
|
guard band
|
- (Tech) dải bảo vệ
|
band-aid
|
* danh từ
- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương |
band-saw
|
* danh từ
- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, Cưa vòng |
banded
|
* tính từ
- đầu thắt giải buộc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet