English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: refusal

Best translation match:
English Vietnamese
refusal
* danh từ
- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
=the refusal of an invitation+ sự từ chối lời mời
=to give a flat refusal+ từ chối thẳng
=to take no refusal+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
- quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
=to have the refusal of something+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
=to give someone the refusal of something+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị

Probably related with:
English Vietnamese
refusal
chối ; khước từ ; lời khước từ ; lời từ chối ; từ chối lời đề ; từ chối ; việc từ chối ;
refusal
chối ; khước từ ; lời khước từ ; lời từ chối ; từ chối ; việc từ chối ;

May related with:
English Vietnamese
refusable
* tính từ
- đang từ chối; có thể từ chối được
refusal
* danh từ
- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
=the refusal of an invitation+ sự từ chối lời mời
=to give a flat refusal+ từ chối thẳng
=to take no refusal+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
- quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
=to have the refusal of something+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
=to give someone the refusal of something+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị
refuse
* động từ
- từ chối, khước từ, cự tuyệt
=to someone's help+ không nhận sự giúp đỡ của ai
=to refuse to do something+ từ chối không làm việc gì
- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
=the horse refuses the fence+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]
* danh từ
- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
first refusal
* danh từ
- sự ưu tiên lựa chọn
refusion
* danh từ
- sự nấu chảy lại, sự luyện lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: