English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: banality

Best translation match:
English Vietnamese
banality
* danh từ
- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
- điều tầm thường; câu nói sáo

Probably related with:
English Vietnamese
banality
tầm thường ;
banality
mức tầm thường ; tầm thường ;

May be synonymous with:
English English
banality; bromide; cliche; commonplace; platitude
a trite or obvious remark

May related with:
English Vietnamese
banality
* danh từ
- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
- điều tầm thường; câu nói sáo
banalize
- xem banal
banally
- xem banal
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: