English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: refractional

Best translation match:
English Vietnamese
refractional
* tính từ
- khúc xạ
=refractional index+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất

May related with:
English Vietnamese
refraction
* danh từ
- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
=atmospheric refraction+ sự khúc xạ quyển khí
=atomic refraction+ độ khúc xạ quyển khí
refractional
* tính từ
- khúc xạ
=refractional index+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất
refractive
* tính từ
- khúc xạ
=refractional index+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất
refractivity
* danh từ
- (vật lý) tính khúc xạ
refractable
* tính từ
- có thể khúc xạ
refracting
* tính từ
- có tính khúc xạ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: