English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ban

Best translation match:
English Vietnamese
ban
* động từ
- cấm, cấm chỉ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa

Probably related with:
English Vietnamese
ban
ban chưa ; ban là ; bây giờ ; bị chặn ; cấm các ; cấm ; cấm đoán ; luật cấm ; lệnh cấm ; nghiêm cấm ; ngày ban ; ngăn cấm ; việc cấm ; định cấm của ; định cấm ;
ban
ban chưa ; ban là ; bị chặn ; cấm các ; cấm ; cấm đoán ; luật cấm ; lệnh cấm ; nghiêm cấm ; ngày ban ; ngăn cấm ; việc cấm ; định cấm của ; định cấm ;

May be synonymous with:
English English
ban; prohibition; proscription
a decree that prohibits something
ban; banning; forbiddance; forbidding
an official prohibition or edict against something
ban; bachelor of arts in nursing
a bachelor's degree in nursing
ban; censor
forbid the public distribution of ( a movie or a newspaper)
ban; banish
ban from a place of residence, as for punishment
ban; banish; blackball; cast out; ostracise; ostracize; shun
expel from a community or group

May related with:
English Vietnamese
ban
* động từ
- cấm, cấm chỉ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
ban
ban chưa ; ban là ; bây giờ ; bị chặn ; cấm các ; cấm ; cấm đoán ; luật cấm ; lệnh cấm ; nghiêm cấm ; ngày ban ; ngăn cấm ; việc cấm ; định cấm của ; định cấm ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: