English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bamboozler

Best translation match:
English Vietnamese
bamboozler
* danh từ
- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp

May related with:
English Vietnamese
bamboozle
* ngoại động từ
- (từ lóng) bịp, lừa bịp
=to bamboozle someone into doing something+ lừa ai làm việc gì
=to bamboozle someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì
bamboozlement
* danh từ
- (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
bamboozler
* danh từ
- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: