English to Vietnamese
Search Query: redwing
Best translation match:
English | Vietnamese |
redwing
|
* danh từ
- (động vật học) chim hét cánh đỏ |
May be synonymous with:
English | English |
redwing; agelaius phoeniceus; red-winged blackbird
|
North American blackbird with scarlet patches on the wings
|
redwing; turdus iliacus
|
small European thrush having reddish flanks
|
May related with:
English | Vietnamese |
redwing
|
* danh từ
- (động vật học) chim hét cánh đỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet