English to Vietnamese
Search Query: reconstitution
Best translation match:
English | Vietnamese |
reconstitution
|
* danh từ
- sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn ) - sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng |
May related with:
English | Vietnamese |
reconstitute
|
* ngoại động từ
- lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại =to reconstitute a committee+ thành lập lại một uỷ ban |
reconstitution
|
* danh từ
- sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn ) - sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet