English to Vietnamese
Search Query: reciter
Best translation match:
English | Vietnamese |
reciter
|
* danh từ
- người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả) - tập thơ để ngâm |
May related with:
English | Vietnamese |
recital
|
* danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại - sự ngâm, sự bình (thơ) - (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu - (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện |
recitation
|
* danh từ
- sự kể lại, sự kể lể =the recitation of one's woes+ sự kể lể những nỗi khổ - sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả) - sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng |
recitative
|
* danh từ
- (âm nhạc) hát nói - đoạn hát nói |
recite
|
* ngoại động từ
- kể lại, thuật lại, kể lể =to recite one's griefs+ kể kể những nỗi đau buồn của mình - (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện - đọc thuộc lòng (bài học) * nội động từ - ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả) - đọc thuộc lòng |
reciter
|
* danh từ
- người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả) - tập thơ để ngâm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet