English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: receipt

Best translation match:
English Vietnamese
receipt
* danh từ
- công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
=a receipt for cake+ công thức làm bánh ngọt
- đơn thuốc
- sự nhận được (thơ...)
=on receipt of your letter+ khi nhận được thơ ông
=to acknowledge receipt of...+ báo đã nhận được...
- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
=receipts and expenses+ số thu và số chi
- giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
* ngoại động từ
- ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)

Probably related with:
English Vietnamese
receipt
biên lai ; biên nhận ; giấy biên nhận ; hoá đơn ; hóa đơn ; thu chi ; thâu ; thức ; đơn ;
receipt
biên lai ; biên nhận ; giấy biên nhận ; hoá đơn ; hóa đơn ; thu chi ; thâu ; thức ; đơn ;

May be synonymous with:
English English
receipt; reception
the act of receiving
receipt; acknowledge
report the receipt of

May related with:
English Vietnamese
receipt-book
* danh từ
- số tiền nhận; quyển biên lai
receipt-stamp
* danh từ
- tem dán trên quyển biên lai
america depository receipt
- (Econ) ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ.
+ Chứng khoán mà một ngân hàng Mỹ thường phát hành cho các cư dân Mỹ, dựa vào việc cơ quan NẮM GIỮ CÁC CỔ PHIẾU thường của một công ty ngoại quốc. Người giữ ADR có quyền hưởng cổ tức của công ty ngoại quốc. Bản thân ADR có thể trao đổi được. Ưu điểm của việc làm này là THỊ TRƯỜNG VỐN được mở rộng đối với các công ty không phải của Mỹ trong khi đó có thể đáp ứng được mong muốn của người Mỹ về một loại cổ phiếu nặng để trao đổi. (Một ADR có thể được đóng trọn gói để có quyền với nhiều chứng khoán thường).
treasury deposit receipt (tdr)
- (Econ) Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính.
+ Đây là chứng khoán không buôn bán ngắn hạn (6 tháng) được chính phủ Anh áp dụng năm 1940 với tư cách là công cụ tài chính thời chiến, và bán ra giá trị hàng tuần đã định cho ngân hàng. Loại chứng khoán này giảm dần và bị loại bỏ vào năm 1953.
receipter
* danh từ
- người biên nhận
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: