English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rate

Best translation match:
English Vietnamese
rate
* danh từ
- tỷ lệ
- tốc độ
=at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ
=rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn
=rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên
=rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học
=rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ
- giá, suất, mức (lương...)
=rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái
=special rates+ giá đặc biệt
=to live at a high rate+ sống mức cao
=rate of living+ mức sống
- thuế địa phương
- hạng, loại
=first rate+ loại một, hạng nhất
- sự đánh giá, sự ước lượng
=to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
- (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
!at an easy rate
- rẻ, với giá phải chăng
- dễ dàng, không khó khăn gì
=to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng
!at any rate
- dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
!at this (that) rate
- nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
* ngoại động từ
- đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá
=to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao
=the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều
- coi, xem như
=he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời
- đánh thuế; định giá để đánh thuế
=what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?
- xếp loại (tàu xe...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)
* nội động từ
- được coi như, được xem như, được xếp loại
!to rate up
- bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn
* động từ
- mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ
* ngoại động từ & nội động từ
- (như) ret

Probably related with:
English Vietnamese
rate
chấm ; giá ; gấp ; lãi suất ; lãi ; lúc ; lệ mà ; lệ mắc ; lệ này ; lệ ; lệ định ; mức lãi ; mức ; ngươ ; nhanh nhất ; nhanh ; nhận giá thấp hơn ; nhịp ; nhịp độ ; phân ; suất suất ; suất tìm ; suất ; thấp ; thủ ; tần số ; tỉ lệ này ; tỉ lệ ; tốc ; tốc độ nhanh ; tốc độ ; tứ tung ; tỷ giá ; tỷ lệ ; với giá ; với tốc độ ; điểm ; đà này ; đà ; đánh giá theo ; đánh giá thấp ; đánh giá ; độ ; ước lượng ;
rate
chấm ; cu ; cập ; dù ; giá ; gấp ; lãi suất ; lãi ; lúc ; lệ mà ; lệ mắc ; lệ này ; lệ ; lệ định ; mức lãi suất ; mức ; ngươ ; nhanh nhất ; nhanh ; nhận giá thấp hơn ; phân ; rươ ; rươ ́ ; suất suất ; suất tìm ; suất ; thấp ; thủ ; tần số ; tỉ lệ này ; tỉ lệ ; tốc ; tốc độ nhanh ; tốc độ ; tỷ giá ; tỷ lệ ; với giá ; với tốc độ ; điểm ; đà này ; đà ; đánh giá theo ; đánh giá thấp ; đánh giá ; độ ; ước lượng ;

May be synonymous with:
English English
rate; charge per unit
amount of a charge or payment relative to some basis
rate; pace
the relative speed of progress or change
rate; grade; order; place; range; rank
assign a rank or rating to
rate; extrapolate; interpolate; value
estimate the value of

May related with:
English Vietnamese
birth-rate
* danh từ
- tỷ lệ sinh đẻ
death-rate
* danh từ
- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)
first-rate
* tính từ
- hạng nhất, loại nhất, loại một
- (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
!the first-rate Powers
- các đại cường quốc
* phó từ, (thông tục)
- rất tốt, rất cừ, rất khoẻ
flat rate
* danh từ
- tỷ lệ cố định
poor-rate
* danh từ
- thuế đánh để cứu trợ người nghèo
pro-rate
* ngoại động từ
- chia theo tỷ lệ
rating
* danh từ
- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)
- mức thuế (địa phương)
- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)
- (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)
- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)
- (kỹ thuật) công suất, hiệu suất
- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
second-rate
* tính từ
- hạng nhì, loại thường (hàng hoá)
third-rate
* tính từ
- loại ba, tồi, kém
access rate = access speed
- (Tech) tốc độ truy cập
accounting rate
- (Tech) biểu suất kế toán
arrival rate
- (Tech) tỷ lệ đến
average rate
- (Tech) suất trung bình
azimuth rate
- (Tech) tốc độ thay đổi phương vị
baud rate
- (Tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền [NB]
calling rate
- (Tech) suất gọi
clock rate
- (Tech) tần số đồng hồ
counting rate
- (Tech) tốc độ đếm
data rate
- (Tech) tốc độ chuyển dữ liệu
error rate
- (Tech) độ sai lầm
failure rate
- (Tech) tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng
generation rate
- (Tech) suất tạo lập
growth rate
- (Tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng
accesion rate
- (Econ) Tỷ lệ gia tăng lao động.
+ Số lượng những người thuê mới mỗi tháng tính theo tỷ lệ phần trăm tổng số việc làm do Bộ lao động Mỹ thống kê.
activity rate
- (Econ) Tỷ lệ lao động.
+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.
average rate of tax
- (Econ) Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).
+ Được sử dụng khi nói về THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN nhưng cũng có thể áp dụng với các loại thuế khác. Thường được dùng để chỉ tổng thuế thu nhập dưới dạng một phần của thu nhập.
bank rate
- (Econ) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.
+ Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL, MONETARY POLICY.
base rate
- (Econ) Lãi suất gốc.
+ Sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, CÁC NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ CỦA ANH đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL.
biological interest rate
- (Econ) Lãi suất sinh học.
+ Một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường TĂNG TRƯỞNG CÂN ĐỐI, thì TIÊU DÙNG theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng TỶ LỆ LỢI NHUẬN trong CẠNH TRANH HOÀN HẢO) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. Xem GOLDEN RULE OF ACCUMULATION.
birth rate
- (Econ) Tỷ suất sinh
+ Được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: