English to Vietnamese
Search Query: rarebit
Best translation match:
English | Vietnamese |
rarebit
|
* danh từ
- món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit) |
May be synonymous with:
English | English |
rarebit; welsh rabbit; welsh rarebit
|
cheese melted with ale or beer served over toast
|
May related with:
English | Vietnamese |
welsh rarebit
|
* danh từ
- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet