English to Vietnamese
Search Query: ransom
Best translation match:
English | Vietnamese |
ransom
|
* danh từ
- sự chuộc (một người bị bắt...) - tiền chuộc =to hold someone to ransom+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc - tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì) * ngoại động từ - chuộc, nộp tiền chuộc (ai) - giữ (ai...) để đòi tiền chuộc - thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc - đòi tiền chuộc (ai) - (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ransom
|
chuộc bị đánh cắp ; chuộc mà chúng ; chuộc ; chuộc đi ; con tin ; cứu chúng ; giá bội thường ; lấy tiền chuộc ; mua chuô ̣ c chăng ; nở ; số tiền chuộc ; tiền chuộc ; đòi tiền chuộc ;
|
ransom
|
chuộc bị đánh cắp ; chuộc mà chúng ; chuộc ; chuộc đi ; con tin ; cứu chúng ; lấy tiền chuộc ; mua chuô ̣ c chăng ; nộp tiền ; nở ; số tiền chuộc ; tiền chuộc ; đòi tiền chuộc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ransom; ransom money
|
money demanded for the return of a captured person
|
ransom; redeem
|
exchange or buy back for money; under threat
|
May related with:
English | Vietnamese |
king's ransom
|
* danh từ
- món tiền lớn |
ransomer
|
* danh từ
- người nộp tiền chuộc |
ransom-bill
|
* danh từ
- giấy đòi tiền chuộc |
ransom-free
|
* tính từ
- không mất tiền chuộc - không nhận hối lộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet