English to Vietnamese
Search Query: rally
Best translation match:
English | Vietnamese |
rally
|
* danh từ
- sự tập hợp lại - sự lấy lại sức - (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) - đại hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn * ngoại động từ - tập hợp lại - củng cố lại, trấn tĩnh lại =to rally someone's spirit+ củng cố lại tinh thần của ai * nội động từ - tập hợp lại =to rally round the flag+ tập hợp dưới cờ - bình phục, lấy lại sức =to rally from an illness+ bình phục - tấp nập lại =the market rallied from its depression+ thị trường tấp nập trở lại - (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) * ngoại động từ - chế giễu, chế nhạo =to rally someone on something+ chế giễu ai về cái gì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rally
|
biểu ; cuộc biểu tình ; cuộc biểu ; cuộc gặp ; cuộc họp ; cuộc hội ngộ ; cuộc tập hợp ; gặp mặt ; hội họp ; hợp lại ; phối hợp ; tập hợp tại ; tập hợp ; tập trung ; tụ tập ; điếm tập hợp ; đua ; đến địa ;
|
rally
|
biểu ; cuộc biểu tình ; cuộc biểu ; cuộc họp ; cuộc hội ngộ ; cuộc tập hợp ; gặp mặt ; hội họp ; phối hợp ; tập hợp tại ; tập hợp ; tập trung ; tụ tập ; đua ; đến địa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rally; mass meeting
|
a large gathering of people intended to arouse enthusiasm
|
rally; rallying
|
the feat of mustering strength for a renewed effort
|
rally; exchange
|
(sports) an unbroken sequence of several successive strokes
|
rally; beat up; drum up
|
gather
|
rally; call up; mobilise; mobilize
|
call to arms; of military personnel
|
rally; come up; muster; muster up; summon
|
gather or bring together
|
rally; rebound
|
return to a former condition
|
rally; bait; cod; rag; razz; ride; tantalise; tantalize; taunt; tease; twit
|
harass with persistent criticism or carping
|
May related with:
English | Vietnamese |
rally
|
* danh từ
- sự tập hợp lại - sự lấy lại sức - (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) - đại hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn * ngoại động từ - tập hợp lại - củng cố lại, trấn tĩnh lại =to rally someone's spirit+ củng cố lại tinh thần của ai * nội động từ - tập hợp lại =to rally round the flag+ tập hợp dưới cờ - bình phục, lấy lại sức =to rally from an illness+ bình phục - tấp nập lại =the market rallied from its depression+ thị trường tấp nập trở lại - (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) * ngoại động từ - chế giễu, chế nhạo =to rally someone on something+ chế giễu ai về cái gì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet