English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: raking

Best translation match:
English Vietnamese
raking
* danh từ
- độ nghiêng
- sự cời lên
= hand raking+sự cời lên bằng tay
= mechanical raking+sự cời lên bằng máy
- sự cào

May related with:
English Vietnamese
muck-rake
* danh từ
- cái cào phân, cái cào bùn
rake-off
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))
raking
* danh từ
- độ nghiêng
- sự cời lên
= hand raking+sự cời lên bằng tay
= mechanical raking+sự cời lên bằng máy
- sự cào
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: