English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rakehell

Best translation match:
English Vietnamese
rakehell
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
* tính từ+ (rakehelly) /'reik,heli/
- chơi bời phóng đãng; trác táng

May be synonymous with:
English English
rakehell; blood; profligate; rake; rip; roue
a dissolute man in fashionable society

May related with:
English Vietnamese
rakehell
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
* tính từ+ (rakehelly) /'reik,heli/
- chơi bời phóng đãng; trác táng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: