English to Vietnamese
Search Query: raising
Best translation match:
English | Vietnamese |
raising
|
* danh từ
- sự đưa lên - sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi - sự nổi lên (khỏi nước) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
raising
|
chăm nuôi ; chăn nuôi ; cách ; dâ ; dưỡng nuôi ; dạy nên ; dấy lên ; giơ ; giữ được ; gây khó ; gây ra ; hô ; hô ̀ ; khuyến ; kiếm ; là tăng ; làm tăng ; làm ; lên giọng ; lên ; mua ; nuôi con ; nuôi dưỡng ; nuôi dạy ; nuôi ; nâng cao ; nâng ; quyên ; tay giương cao ; tiến ; triệu hồi ; tăng cường ; tăng ; tạo ra ; việc nuôi lớn ; việc nâng cao ; việc tăng ; việc ; đánh tăng ; để gây ; để nâng ; đứng dậy ; đứng lên ;
|
raising
|
chăm lo cho ; chăm nuôi ; chăn nuôi ; cách ; dâ ; dưỡng nuôi ; dạy nên ; dấy lên ; giơ ; gây khó ; gây ra ; hô ; hô ̀ ; khuyến ; kiếm ; làm tăng ; lên giọng ; lên ; mua ; nuôi con ; nuôi dưỡng ; nuôi dạy ; nuôi ; nâng cao ; nâng ; quyên ; tay giương cao ; tiến ; triệu hồi ; tăng cường ; tăng ; tạo ra ; việc nuôi lớn ; việc nâng cao ; việc tăng ; việc ; đánh tăng ; để gây ; để nâng ; đứng dậy ; đứng lên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
raising; elevation; lift
|
the event of something being raised upward
|
raising; nurture; rearing
|
the properties acquired as a consequence of the way you were treated as a child
|
raising; breeding; bringing up; fosterage; fostering; nurture; rearing; upbringing
|
helping someone grow up to be an accepted member of the community
|
May related with:
English | Vietnamese |
fire-raising
|
* danh từ
- tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà |
hair-raising
|
* tính từ
- làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...) |
house-raising
|
* danh từ
- việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp) |
raise
|
* ngoại động từ
- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) |
raised
|
* tính từ
- nổi, đắp nổi - nở bằng men (bột...) |
stock-raising
|
* danh từ
- sự chăn nuôi súc vật |
raising
|
* danh từ
- sự đưa lên - sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi - sự nổi lên (khỏi nước) |
self-raising flour
|
* danh từ
- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet